100
RWB
J. Cuadrado
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Cuadrado
RWB 100 RB 99 RM 99
|
|
26.05.1988
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
91
95
95
95
96
96
96
96
96
94
94
96
96
97
97
94
Tốc độ
99
Sút
84
Chuyền bóng
98
Rê bóng
97
Phòng thủ
95
Thể chất
90
Tốc độ
99
Tăng tốc
101
Dứt điểm
76
Lực sút
99
Sút xa
90
Chọn vị trí
97
Vô lê
80
Penalty
75
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
97
Chuyền dài
98
Đá phạt
86
Sút xoáy
97
Rê bóng
99
Giữ bóng
95
Khéo léo
101
Thăng bằng
97
Phản ứng
99
Kèm người
95
Lấy bóng
97
Cắt bóng
97
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
87
Thể lực
93
Quyết đoán
99
Nhảy
88
Bình tĩnh
92
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bergamo Calcio
2023~ Inter Milan
2023~2024
2017~ Juventus F.C
2017~2023 Juventus F.C
2015~2017 Juventus F.C
2013~2015 Fiorentina
2012~2013 Fiorentina
2011~2012 Lecce
2009~2013 Udinese
2008~2009 인디펜디엔테 메데인
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%