89
RB
J. Cuadrado
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Cuadrado
RB 89 RM 90
|
|
26.05.1988
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
27
84
86
88
88
84
86
83
87
87
82
82
86
86
86
86
82
Tốc độ
94
Sút
81
Chuyền bóng
84
Rê bóng
92
Phòng thủ
82
Thể chất
78
Tốc độ
94
Tăng tốc
95
Dứt điểm
77
Lực sút
89
Sút xa
86
Chọn vị trí
81
Vô lê
77
Penalty
72
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
89
Chuyền dài
79
Đá phạt
76
Sút xoáy
87
Rê bóng
95
Giữ bóng
90
Khéo léo
97
Thăng bằng
87
Phản ứng
87
Kèm người
81
Lấy bóng
86
Cắt bóng
79
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
73
Thể lực
84
Quyết đoán
84
Nhảy
86
Bình tĩnh
80
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
26
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bergamo Calcio
2023~ Inter Milan
2023~2024
2017~ Juventus F.C
2017~2023 Juventus F.C
2015~2017 Juventus F.C
2013~2015 Fiorentina
2012~2013 Fiorentina
2011~2012 Lecce
2009~2013 Udinese
2008~2009 인디펜디엔테 메데인
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%