96
RM
J. Cuadrado
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Cuadrado
RM 96
|
|
26.05.1988
178cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
87
91
93
93
89
91
85
93
93
81
81
88
88
90
90
81
Tốc độ
103
Sút
83
Chuyền bóng
88
Rê bóng
97
Phòng thủ
79
Thể chất
85
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
77
Lực sút
90
Sút xa
92
Chọn vị trí
91
Vô lê
83
Penalty
73
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
96
Chuyền dài
86
Đá phạt
81
Sút xoáy
91
Rê bóng
101
Giữ bóng
94
Khéo léo
95
Thăng bằng
97
Phản ứng
92
Kèm người
86
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
76
Thể lực
101
Quyết đoán
90
Nhảy
83
Bình tĩnh
91
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bergamo Calcio
2023~ Inter Milan
2023~2024
2017~ Juventus F.C
2017~2023 Juventus F.C
2015~2017 Juventus F.C
2013~2015 Fiorentina
2012~2013 Fiorentina
2011~2012 Lecce
2009~2013 Udinese
2008~2009 인디펜디엔테 메데인
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%