99
RB
J. Cuadrado
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Cuadrado
RB 99 RM 99
|
|
26.05.1988
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
91
94
96
96
95
95
94
96
96
92
92
96
96
96
96
92
Tốc độ
104
Sút
86
Chuyền bóng
95
Rê bóng
97
Phòng thủ
92
Thể chất
94
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
78
Lực sút
93
Sút xa
96
Chọn vị trí
99
Vô lê
89
Penalty
83
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
103
Chuyền dài
94
Đá phạt
91
Sút xoáy
98
Rê bóng
97
Giữ bóng
96
Khéo léo
102
Thăng bằng
98
Phản ứng
98
Kèm người
93
Lấy bóng
95
Cắt bóng
91
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
87
Thể lực
104
Quyết đoán
101
Nhảy
95
Bình tĩnh
97
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bergamo Calcio
2023~ Inter Milan
2023~2024
2017~ Juventus F.C
2017~2023 Juventus F.C
2015~2017 Juventus F.C
2013~2015 Fiorentina
2012~2013 Fiorentina
2011~2012 Lecce
2009~2013 Udinese
2008~2009 인디펜디엔테 메데인
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%