78
LB
Mário Rui
9
22
61
67
69
69
71
69
73
71
71
70
70
75
75
76
76
70
Tốc độ
82
Sút
50
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
71
Thể chất
67
Tốc độ
80
Tăng tốc
85
Dứt điểm
31
Lực sút
68
Sút xa
71
Chọn vị trí
59
Vô lê
54
Penalty
60
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
77
Chuyền dài
71
Đá phạt
65
Sút xoáy
67
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Phản ứng
76
Kèm người
70
Lấy bóng
74
Cắt bóng
75
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
55
Thể lực
87
Quyết đoán
71
Nhảy
88
Bình tĩnh
71
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Napoli | |
2017~2018 | Napoli | |
2016~2017 | Roma FC | |
2014~2017 | Empoli | |
2013~2014 | Empoli | |
2012~2013 | Spezia | |
2011~2012 | 구비오 | |
2011~2014 | Parma | |
2010~2011 | 파티마 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |