78
LB
Mário Rui
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mário Rui
LB 78
|
|
27.05.1991
170cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
61
67
69
69
71
69
73
71
71
70
70
75
75
76
76
70
Tốc độ
82
Sút
50
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
71
Thể chất
67
Tốc độ
80
Tăng tốc
85
Dứt điểm
31
Lực sút
68
Sút xa
71
Chọn vị trí
59
Vô lê
54
Penalty
60
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
77
Chuyền dài
71
Đá phạt
65
Sút xoáy
67
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Khéo léo
85
Thăng bằng
86
Phản ứng
76
Kèm người
70
Lấy bóng
74
Cắt bóng
75
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
55
Thể lực
87
Quyết đoán
71
Nhảy
88
Bình tĩnh
71
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Mário Rui mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Napoli
2017~2018 Napoli
2016~2017 Roma FC
2014~2017 Empoli
2013~2014 Empoli
2012~2013 Spezia
2011~2012 구비오
2011~2014 Parma
2010~2011 파티마
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%