89
LB
Mário Rui
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mário Rui
LB 89
|
|
27.05.1991
170cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
20
79
82
83
83
85
84
85
84
84
83
83
86
86
86
86
83
Tốc độ
88
Sút
70
Chuyền bóng
86
Rê bóng
85
Phòng thủ
84
Thể chất
78
Tốc độ
87
Tăng tốc
91
Dứt điểm
61
Lực sút
81
Sút xa
77
Chọn vị trí
90
Vô lê
69
Penalty
69
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
88
Chuyền dài
85
Đá phạt
79
Sút xoáy
84
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
91
Thăng bằng
90
Phản ứng
90
Kèm người
85
Lấy bóng
87
Cắt bóng
86
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
74
Thể lực
82
Quyết đoán
89
Nhảy
73
Bình tĩnh
83
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Mário Rui mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Napoli
2017~2018 Napoli
2016~2017 Roma FC
2014~2017 Empoli
2013~2014 Empoli
2012~2013 Spezia
2011~2012 구비오
2011~2014 Parma
2010~2011 파티마
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%