101
LB
Mário Rui
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mário Rui
LB 101
|
|
27.05.1991
170cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
85
90
93
93
94
92
96
95
95
92
92
98
98
98
98
92
Tốc độ
102
Sút
75
Chuyền bóng
95
Rê bóng
96
Phòng thủ
94
Thể chất
88
Tốc độ
103
Tăng tốc
102
Dứt điểm
64
Lực sút
89
Sút xa
86
Chọn vị trí
86
Vô lê
67
Penalty
78
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
102
Chuyền dài
94
Đá phạt
86
Sút xoáy
96
Rê bóng
96
Giữ bóng
97
Khéo léo
101
Thăng bằng
95
Phản ứng
101
Kèm người
95
Lấy bóng
99
Cắt bóng
94
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
77
Thể lực
104
Quyết đoán
99
Nhảy
79
Bình tĩnh
92
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Mário Rui mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Napoli
2017~2018 Napoli
2016~2017 Roma FC
2014~2017 Empoli
2013~2014 Empoli
2012~2013 Spezia
2011~2012 구비오
2011~2014 Parma
2010~2011 파티마
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%