80
LB
Mário Rui
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mário Rui
LB 80
|
|
27.05.1991
170cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
63
69
71
71
73
71
74
73
73
72
72
77
77
78
78
72
Tốc độ
82
Sút
52
Chuyền bóng
73
Rê bóng
79
Phòng thủ
73
Thể chất
68
Tốc độ
79
Tăng tốc
87
Dứt điểm
33
Lực sút
70
Sút xa
73
Chọn vị trí
61
Vô lê
56
Penalty
62
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
79
Chuyền dài
73
Đá phạt
67
Sút xoáy
69
Rê bóng
79
Giữ bóng
76
Khéo léo
87
Thăng bằng
88
Phản ứng
78
Kèm người
72
Lấy bóng
76
Cắt bóng
77
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
54
Thể lực
89
Quyết đoán
73
Nhảy
90
Bình tĩnh
73
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
17
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Mário Rui mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Napoli
2017~2018 Napoli
2016~2017 Roma FC
2014~2017 Empoli
2013~2014 Empoli
2012~2013 Spezia
2011~2012 구비오
2011~2014 Parma
2010~2011 파티마
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%