84
LB
Mário Rui
14
29
70
75
77
77
79
77
80
78
78
77
77
81
81
82
82
77
Tốc độ
85
Sút
62
Chuyền bóng
79
Rê bóng
83
Phòng thủ
79
Thể chất
72
Tốc độ
83
Tăng tốc
89
Dứt điểm
47
Lực sút
76
Sút xa
79
Chọn vị trí
67
Vô lê
62
Penalty
68
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
82
Chuyền dài
81
Đá phạt
79
Sút xoáy
80
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
82
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
82
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
59
Thể lực
88
Quyết đoán
79
Nhảy
95
Bình tĩnh
78
TM đổ người
26
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
23
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Napoli | |
2017~2018 | Napoli | |
2016~2017 | Roma FC | |
2014~2017 | Empoli | |
2013~2014 | Empoli | |
2012~2013 | Spezia | |
2011~2012 | 구비오 | |
2011~2014 | Parma | |
2010~2011 | 파티마 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |