84
LB
Mário Rui
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mário Rui
LB 84
|
|
27.05.1991
170cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
29
70
75
77
77
79
77
80
78
78
77
77
81
81
82
82
77
Tốc độ
85
Sút
62
Chuyền bóng
79
Rê bóng
83
Phòng thủ
79
Thể chất
72
Tốc độ
83
Tăng tốc
89
Dứt điểm
47
Lực sút
76
Sút xa
79
Chọn vị trí
67
Vô lê
62
Penalty
68
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
82
Chuyền dài
81
Đá phạt
79
Sút xoáy
80
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
82
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
82
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
59
Thể lực
88
Quyết đoán
79
Nhảy
95
Bình tĩnh
78
TM đổ người
26
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
23
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Mário Rui mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Napoli
2017~2018 Napoli
2016~2017 Roma FC
2014~2017 Empoli
2013~2014 Empoli
2012~2013 Spezia
2011~2012 구비오
2011~2014 Parma
2010~2011 파티마
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%