72
LB
Mário Rui
7
15
58
63
65
65
66
65
68
66
66
65
65
69
69
70
70
65
Tốc độ
71
Sút
50
Chuyền bóng
67
Rê bóng
70
Phòng thủ
66
Thể chất
59
Tốc độ
70
Tăng tốc
74
Dứt điểm
37
Lực sút
64
Sút xa
64
Chọn vị trí
56
Vô lê
50
Penalty
53
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
73
Chuyền dài
67
Đá phạt
65
Sút xoáy
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Phản ứng
71
Kèm người
67
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
48
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
64
Bình tĩnh
63
TM đổ người
11
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Napoli | |
2017~2018 | Napoli | |
2016~2017 | Roma FC | |
2014~2017 | Empoli | |
2013~2014 | Empoli | |
2012~2013 | Spezia | |
2011~2012 | 구비오 | |
2011~2014 | Parma | |
2010~2011 | 파티마 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |