86
LB
Mário Rui
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mário Rui
LB 86
|
|
27.05.1991
170cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
65
72
75
75
77
74
80
77
77
77
77
83
83
84
84
77
Tốc độ
88
Sút
51
Chuyền bóng
76
Rê bóng
83
Phòng thủ
78
Thể chất
72
Tốc độ
84
Tăng tốc
93
Dứt điểm
28
Lực sút
74
Sút xa
75
Chọn vị trí
61
Vô lê
52
Penalty
63
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
83
Chuyền dài
76
Đá phạt
68
Sút xoáy
69
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
91
Thăng bằng
89
Phản ứng
89
Kèm người
79
Lấy bóng
81
Cắt bóng
78
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
54
Thể lực
96
Quyết đoán
84
Nhảy
96
Bình tĩnh
77
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Mário Rui mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Napoli
2017~2018 Napoli
2016~2017 Roma FC
2014~2017 Empoli
2013~2014 Empoli
2012~2013 Spezia
2011~2012 구비오
2011~2014 Parma
2010~2011 파티마
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%