86
LB
Mário Rui
13
18
65
72
75
75
77
74
80
77
77
77
77
83
83
84
84
77
Tốc độ
88
Sút
51
Chuyền bóng
76
Rê bóng
83
Phòng thủ
78
Thể chất
72
Tốc độ
84
Tăng tốc
93
Dứt điểm
28
Lực sút
74
Sút xa
75
Chọn vị trí
61
Vô lê
52
Penalty
63
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
83
Chuyền dài
76
Đá phạt
68
Sút xoáy
69
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
91
Thăng bằng
89
Phản ứng
89
Kèm người
79
Lấy bóng
81
Cắt bóng
78
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
54
Thể lực
96
Quyết đoán
84
Nhảy
96
Bình tĩnh
77
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Napoli | |
2017~2018 | Napoli | |
2016~2017 | Roma FC | |
2014~2017 | Empoli | |
2013~2014 | Empoli | |
2012~2013 | Spezia | |
2011~2012 | 구비오 | |
2011~2014 | Parma | |
2010~2011 | 파티마 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |