75
LB
Mário Rui
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mário Rui
LB 75
|
|
27.05.1991
170cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
19
59
64
66
66
68
66
70
68
68
68
68
72
72
73
73
68
Tốc độ
79
Sút
48
Chuyền bóng
68
Rê bóng
74
Phòng thủ
69
Thể chất
65
Tốc độ
76
Tăng tốc
83
Dứt điểm
29
Lực sút
66
Sút xa
69
Chọn vị trí
57
Vô lê
52
Penalty
58
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
73
Chuyền dài
69
Đá phạt
63
Sút xoáy
65
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
83
Thăng bằng
84
Phản ứng
72
Kèm người
68
Lấy bóng
72
Cắt bóng
71
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
53
Thể lực
85
Quyết đoán
69
Nhảy
86
Bình tĩnh
69
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Mário Rui mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Napoli
2017~2018 Napoli
2016~2017 Roma FC
2014~2017 Empoli
2013~2014 Empoli
2012~2013 Spezia
2011~2012 구비오
2011~2014 Parma
2010~2011 파티마
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%