79
GK
M. Ryan
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK
79
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
76
31
34
34
34
39
38
36
36
36
33
33
33
33
33
33
33
TM Đổ người
79
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
80
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
53
Tăng tốc
54
Dứt điểm
16
Lực sút
38
Sút xa
23
Chọn vị trí
15
Vô lê
20
Penalty
29
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
27
Chuyền dài
47
Đá phạt
17
Sút xoáy
27
Rê bóng
18
Giữ bóng
28
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Phản ứng
71
Kèm người
15
Lấy bóng
24
Cắt bóng
27
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Quyết đoán
39
Nhảy
76
Bình tĩnh
63
TM đổ người
79
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
79
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AZ | |
2022~ | FC Copenhagen | |
2022~2023 | FC Copenhagen | |
2021~ | Real Sociedad | |
2021~2021 | Arsenal | |
2021~2022 | Real Sociedad | |
2017~2017 | RC Genk | |
2017~2021 | Brighton Hove Albion | |
2015~2017 | Valencia CF | |
2013~2015 | Club Brugge | |
2010~2010 | 블랙타운 시티 | |
2010~2013 | Central Coast Mariners |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |