79
GK
M. Ryan
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK 79
|
|
08.04.1992
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
76
31
34
34
34
39
38
36
36
36
33
33
33
33
33
33
33
TM Đổ người
79
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
80
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
76
Tốc độ
53
Tăng tốc
54
Dứt điểm
16
Lực sút
38
Sút xa
23
Chọn vị trí
15
Vô lê
20
Penalty
29
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
27
Chuyền dài
47
Đá phạt
17
Sút xoáy
27
Rê bóng
18
Giữ bóng
28
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Phản ứng
71
Kèm người
15
Lấy bóng
24
Cắt bóng
27
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Quyết đoán
39
Nhảy
76
Bình tĩnh
63
TM đổ người
79
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
79
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
76
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Xem Mathew Ryan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AZ
2022~ FC Copenhagen
2022~2023 FC Copenhagen
2021~ Real Sociedad
2021~2021 Arsenal
2021~2022 Real Sociedad
2017~2017 RC Genk
2017~2021 Brighton Hove Albion
2015~2017 Valencia CF
2013~2015 Club Brugge
2010~2010 블랙타운 시티
2010~2013 Central Coast Mariners
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%