82
GK
M. Ryan
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK
82
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
79
34
37
37
37
42
41
39
39
39
36
36
36
36
36
36
36
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
83
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
56
Tăng tốc
57
Dứt điểm
19
Lực sút
41
Sút xa
26
Chọn vị trí
18
Vô lê
23
Penalty
32
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
30
Chuyền dài
50
Đá phạt
20
Sút xoáy
30
Rê bóng
21
Giữ bóng
31
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Phản ứng
74
Kèm người
18
Lấy bóng
27
Cắt bóng
30
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
67
Thể lực
40
Quyết đoán
42
Nhảy
79
Bình tĩnh
66
TM đổ người
82
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
82
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AZ | |
2022~ | FC Copenhagen | |
2022~2023 | FC Copenhagen | |
2021~ | Real Sociedad | |
2021~2021 | Arsenal | |
2021~2022 | Real Sociedad | |
2017~2017 | RC Genk | |
2017~2021 | Brighton Hove Albion | |
2015~2017 | Valencia CF | |
2013~2015 | Club Brugge | |
2010~2010 | 블랙타운 시티 | |
2010~2013 | Central Coast Mariners |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |