82
GK
M. Ryan
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK 82
|
|
08.04.1992
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
79
34
37
37
37
42
41
39
39
39
36
36
36
36
36
36
36
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
83
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
56
Tăng tốc
57
Dứt điểm
19
Lực sút
41
Sút xa
26
Chọn vị trí
18
Vô lê
23
Penalty
32
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
30
Chuyền dài
50
Đá phạt
20
Sút xoáy
30
Rê bóng
21
Giữ bóng
31
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Phản ứng
74
Kèm người
18
Lấy bóng
27
Cắt bóng
30
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
67
Thể lực
40
Quyết đoán
42
Nhảy
79
Bình tĩnh
66
TM đổ người
82
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
82
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
Xem Mathew Ryan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AZ
2022~ FC Copenhagen
2022~2023 FC Copenhagen
2021~ Real Sociedad
2021~2021 Arsenal
2021~2022 Real Sociedad
2017~2017 RC Genk
2017~2021 Brighton Hove Albion
2015~2017 Valencia CF
2013~2015 Club Brugge
2010~2010 블랙타운 시티
2010~2013 Central Coast Mariners
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%