91
GK
M. Ryan
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK 91
|
|
08.04.1992
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
88
38
41
41
41
47
46
43
44
44
39
38
39
39
40
40
39
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
95
TM Phản xạ
93
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
88
Tốc độ
60
Tăng tốc
61
Dứt điểm
22
Lực sút
42
Sút xa
25
Chọn vị trí
21
Vô lê
26
Penalty
36
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
34
Chuyền dài
56
Đá phạt
23
Sút xoáy
34
Rê bóng
24
Giữ bóng
35
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Phản ứng
84
Kèm người
18
Lấy bóng
29
Cắt bóng
32
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
72
Thể lực
43
Quyết đoán
45
Nhảy
84
Bình tĩnh
72
TM đổ người
88
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
95
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
88
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Mathew Ryan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AZ
2022~ FC Copenhagen
2022~2023 FC Copenhagen
2021~ Real Sociedad
2021~2021 Arsenal
2021~2022 Real Sociedad
2017~2017 RC Genk
2017~2021 Brighton Hove Albion
2015~2017 Valencia CF
2013~2015 Club Brugge
2010~2010 블랙타운 시티
2010~2013 Central Coast Mariners
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%