91
GK
M. Ryan
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK
91
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
88
38
41
41
41
47
46
43
44
44
39
38
39
39
40
40
39
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
95
TM Phản xạ
93
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
88
Tốc độ
60
Tăng tốc
61
Dứt điểm
22
Lực sút
42
Sút xa
25
Chọn vị trí
21
Vô lê
26
Penalty
36
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
34
Chuyền dài
56
Đá phạt
23
Sút xoáy
34
Rê bóng
24
Giữ bóng
35
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Phản ứng
84
Kèm người
18
Lấy bóng
29
Cắt bóng
32
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
72
Thể lực
43
Quyết đoán
45
Nhảy
84
Bình tĩnh
72
TM đổ người
88
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
95
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
88
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AZ | |
2022~ | FC Copenhagen | |
2022~2023 | FC Copenhagen | |
2021~ | Real Sociedad | |
2021~2021 | Arsenal | |
2021~2022 | Real Sociedad | |
2017~2017 | RC Genk | |
2017~2021 | Brighton Hove Albion | |
2015~2017 | Valencia CF | |
2013~2015 | Club Brugge | |
2010~2010 | 블랙타운 시티 | |
2010~2013 | Central Coast Mariners |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |