83
GK
M. Ryan
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK
83
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
80
35
38
38
38
43
42
40
40
40
37
37
37
37
37
37
37
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
84
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
81
Tốc độ
57
Tăng tốc
58
Dứt điểm
20
Lực sút
42
Sút xa
27
Chọn vị trí
19
Vô lê
24
Penalty
33
Chuyền ngắn
46
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
31
Chuyền dài
51
Đá phạt
21
Sút xoáy
31
Rê bóng
22
Giữ bóng
32
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Phản ứng
76
Kèm người
19
Lấy bóng
28
Cắt bóng
31
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
68
Thể lực
41
Quyết đoán
43
Nhảy
80
Bình tĩnh
67
TM đổ người
83
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
83
TM phản xạ
84
TM chọn vị trí
81
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AZ | |
2022~ | FC Copenhagen | |
2022~2023 | FC Copenhagen | |
2021~ | Real Sociedad | |
2021~2021 | Arsenal | |
2021~2022 | Real Sociedad | |
2017~2017 | RC Genk | |
2017~2021 | Brighton Hove Albion | |
2015~2017 | Valencia CF | |
2013~2015 | Club Brugge | |
2010~2010 | 블랙타운 시티 | |
2010~2013 | Central Coast Mariners |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |