86
GK
M. Ryan
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK
86
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
83
29
32
32
32
38
37
35
35
35
30
30
30
30
31
31
30
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
88
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
52
Tăng tốc
53
Dứt điểm
15
Lực sút
35
Sút xa
18
Chọn vị trí
10
Vô lê
15
Penalty
25
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
23
Chuyền dài
45
Đá phạt
12
Sút xoáy
23
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Phản ứng
78
Kèm người
10
Lấy bóng
20
Cắt bóng
23
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
65
Thể lực
34
Quyết đoán
36
Nhảy
78
Bình tĩnh
64
TM đổ người
86
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
86
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AZ | |
2022~ | FC Copenhagen | |
2022~2023 | FC Copenhagen | |
2021~ | Real Sociedad | |
2021~2021 | Arsenal | |
2021~2022 | Real Sociedad | |
2017~2017 | RC Genk | |
2017~2021 | Brighton Hove Albion | |
2015~2017 | Valencia CF | |
2013~2015 | Club Brugge | |
2010~2010 | 블랙타운 시티 | |
2010~2013 | Central Coast Mariners |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |