75
GK
M. Ryan
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK 75
|
|
08.04.1992
184cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
72
28
31
31
31
37
35
34
33
33
30
30
30
30
30
30
30
TM Đổ người
73
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
75
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
52
Tăng tốc
53
Dứt điểm
11
Lực sút
35
Sút xa
18
Chọn vị trí
10
Vô lê
15
Penalty
25
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
23
Chuyền dài
45
Đá phạt
12
Sút xoáy
23
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Phản ứng
72
Kèm người
16
Lấy bóng
20
Cắt bóng
23
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
68
Thể lực
34
Quyết đoán
36
Nhảy
78
Bình tĩnh
56
TM đổ người
73
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
80
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Xem Mathew Ryan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AZ
2022~ FC Copenhagen
2022~2023 FC Copenhagen
2021~ Real Sociedad
2021~2021 Arsenal
2021~2022 Real Sociedad
2017~2017 RC Genk
2017~2021 Brighton Hove Albion
2015~2017 Valencia CF
2013~2015 Club Brugge
2010~2010 블랙타운 시티
2010~2013 Central Coast Mariners
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%