75
GK
M. Ryan
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK
75
184cm
|
82kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
72
28
31
31
31
37
35
34
33
33
30
30
30
30
30
30
30
TM Đổ người
73
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
75
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
72
Tốc độ
52
Tăng tốc
53
Dứt điểm
11
Lực sút
35
Sút xa
18
Chọn vị trí
10
Vô lê
15
Penalty
25
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
23
Chuyền dài
45
Đá phạt
12
Sút xoáy
23
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Phản ứng
72
Kèm người
16
Lấy bóng
20
Cắt bóng
23
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
68
Thể lực
34
Quyết đoán
36
Nhảy
78
Bình tĩnh
56
TM đổ người
73
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
80
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
72
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AZ | |
2022~ | FC Copenhagen | |
2022~2023 | FC Copenhagen | |
2021~ | Real Sociedad | |
2021~2021 | Arsenal | |
2021~2022 | Real Sociedad | |
2017~2017 | RC Genk | |
2017~2021 | Brighton Hove Albion | |
2015~2017 | Valencia CF | |
2013~2015 | Club Brugge | |
2010~2010 | 블랙타운 시티 | |
2010~2013 | Central Coast Mariners |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |