74
GK
M. Ryan
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK 74
|
|
08.04.1992
182cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
71
31
34
33
33
38
37
34
35
35
29
29
30
30
31
31
29
TM Đổ người
70
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
74
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
71
Tốc độ
49
Tăng tốc
49
Dứt điểm
15
Lực sút
57
Sút xa
19
Chọn vị trí
16
Vô lê
18
Penalty
26
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
25
Chuyền dài
45
Đá phạt
16
Sút xoáy
27
Rê bóng
19
Giữ bóng
31
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Phản ứng
64
Kèm người
15
Lấy bóng
21
Cắt bóng
20
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
59
Thể lực
34
Quyết đoán
33
Nhảy
68
Bình tĩnh
59
TM đổ người
70
TM bắt bóng
72
TM phát bóng
75
TM phản xạ
74
TM chọn vị trí
71
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Mathew Ryan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AZ
2022~ FC Copenhagen
2022~2023 FC Copenhagen
2021~ Real Sociedad
2021~2021 Arsenal
2021~2022 Real Sociedad
2017~2017 RC Genk
2017~2021 Brighton Hove Albion
2015~2017 Valencia CF
2013~2015 Club Brugge
2010~2010 블랙타운 시티
2010~2013 Central Coast Mariners
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%