81
GK
M. Ryan
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK 81
|
|
08.04.1992
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
78
33
36
36
36
41
40
38
38
38
35
35
35
35
35
35
35
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
82
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
55
Tăng tốc
56
Dứt điểm
18
Lực sút
40
Sút xa
25
Chọn vị trí
17
Vô lê
22
Penalty
31
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
29
Chuyền dài
49
Đá phạt
19
Sút xoáy
29
Rê bóng
20
Giữ bóng
30
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Phản ứng
73
Kèm người
17
Lấy bóng
26
Cắt bóng
29
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
66
Thể lực
39
Quyết đoán
41
Nhảy
78
Bình tĩnh
65
TM đổ người
81
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
81
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
Xem Mathew Ryan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AZ
2022~ FC Copenhagen
2022~2023 FC Copenhagen
2021~ Real Sociedad
2021~2021 Arsenal
2021~2022 Real Sociedad
2017~2017 RC Genk
2017~2021 Brighton Hove Albion
2015~2017 Valencia CF
2013~2015 Club Brugge
2010~2010 블랙타운 시티
2010~2013 Central Coast Mariners
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%