81
GK
M. Ryan
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mathew Ryan
GK
81
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
78
33
36
36
36
41
40
38
38
38
35
35
35
35
35
35
35
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
82
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
55
Tăng tốc
56
Dứt điểm
18
Lực sút
40
Sút xa
25
Chọn vị trí
17
Vô lê
22
Penalty
31
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
29
Chuyền dài
49
Đá phạt
19
Sút xoáy
29
Rê bóng
20
Giữ bóng
30
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Phản ứng
73
Kèm người
17
Lấy bóng
26
Cắt bóng
29
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
66
Thể lực
39
Quyết đoán
41
Nhảy
78
Bình tĩnh
65
TM đổ người
81
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
81
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AZ | |
2022~ | FC Copenhagen | |
2022~2023 | FC Copenhagen | |
2021~ | Real Sociedad | |
2021~2021 | Arsenal | |
2021~2022 | Real Sociedad | |
2017~2017 | RC Genk | |
2017~2021 | Brighton Hove Albion | |
2015~2017 | Valencia CF | |
2013~2015 | Club Brugge | |
2010~2010 | 블랙타운 시티 | |
2010~2013 | Central Coast Mariners |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |