82
GK
S. Sirigu
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Salvatore Sirigu
GK 82
|
|
12.01.1987
192cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
79
29
31
31
31
33
33
32
32
32
30
30
30
30
30
30
30
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
80
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
53
Tăng tốc
52
Dứt điểm
16
Lực sút
25
Sút xa
20
Chọn vị trí
16
Vô lê
18
Penalty
24
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
19
Chuyền dài
32
Đá phạt
17
Sút xoáy
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Phản ứng
74
Kèm người
20
Lấy bóng
17
Cắt bóng
25
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
66
Thể lực
38
Quyết đoán
38
Nhảy
68
Bình tĩnh
63
TM đổ người
82
TM bắt bóng
79
TM phát bóng
75
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM lên tham gia tấn công
TM ném xa
Xem Salvatore Sirigu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2023~ OGC Nice
2023~2023 Fiorentina
2023~2024 OGC Nice
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Genoa
2021~2022 Genoa
2017~2017 Osasuna
2017~2021 Torino
2016~2017 Sevilla FC
2011~2017 Paris Saint-Germain
2008~2009 안코나
2007~2008
2006~2011
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%