95
GK
S. Sirigu
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Salvatore Sirigu
GK 95
|
|
12.01.1987
192cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
92
31
34
34
34
37
37
35
35
35
33
33
31
31
32
32
33
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
90
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
56
Tăng tốc
56
Dứt điểm
15
Lực sút
26
Sút xa
22
Chọn vị trí
18
Vô lê
15
Penalty
25
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
16
Chuyền dài
38
Đá phạt
20
Sút xoáy
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Khéo léo
65
Thăng bằng
80
Phản ứng
82
Kèm người
20
Lấy bóng
16
Cắt bóng
25
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
72
Thể lực
42
Quyết đoán
48
Nhảy
75
Bình tĩnh
66
TM đổ người
95
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
87
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM lên tham gia tấn công
TM ném xa
Xem Salvatore Sirigu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2023~ OGC Nice
2023~2023 Fiorentina
2023~2024 OGC Nice
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Genoa
2021~2022 Genoa
2017~2017 Osasuna
2017~2021 Torino
2016~2017 Sevilla FC
2011~2017 Paris Saint-Germain
2008~2009 안코나
2007~2008
2006~2011
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%