97
GK
S. Sirigu
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Salvatore Sirigu
GK 97
|
|
12.01.1987
192cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
94
30
33
34
34
35
36
32
35
35
30
30
30
30
31
31
30
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
95
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
51
Tăng tốc
62
Dứt điểm
15
Lực sút
20
Sút xa
14
Chọn vị trí
15
Vô lê
12
Penalty
22
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
26
Chuyền dài
43
Đá phạt
11
Sút xoáy
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
29
Khéo léo
73
Thăng bằng
84
Phản ứng
93
Kèm người
19
Lấy bóng
11
Cắt bóng
20
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
66
Thể lực
34
Quyết đoán
42
Nhảy
78
Bình tĩnh
73
TM đổ người
97
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
89
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM ném xa
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Salvatore Sirigu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2023~ OGC Nice
2023~2023 Fiorentina
2023~2024 OGC Nice
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Genoa
2021~2022 Genoa
2017~2017 Osasuna
2017~2021 Torino
2016~2017 Sevilla FC
2011~2017 Paris Saint-Germain
2008~2009 안코나
2007~2008
2006~2011
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%