103
GK
S. Sirigu
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Salvatore Sirigu
GK 103
|
|
12.01.1987
192cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
100
42
43
44
44
45
46
44
45
45
42
42
41
41
42
42
42
TM Đổ người
102
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
100
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
103
Tốc độ
65
Tăng tốc
69
Dứt điểm
26
Lực sút
43
Sút xa
30
Chọn vị trí
24
Vô lê
26
Penalty
34
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
34
Chuyền dài
53
Đá phạt
25
Sút xoáy
30
Rê bóng
34
Giữ bóng
34
Khéo léo
80
Thăng bằng
91
Phản ứng
98
Kèm người
28
Lấy bóng
24
Cắt bóng
37
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
85
Thể lực
47
Quyết đoán
50
Nhảy
87
Bình tĩnh
81
TM đổ người
102
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
94
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
103
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM lên tham gia tấn công
TM ném xa
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Salvatore Sirigu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2023~ OGC Nice
2023~2023 Fiorentina
2023~2024 OGC Nice
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Genoa
2021~2022 Genoa
2017~2017 Osasuna
2017~2021 Torino
2016~2017 Sevilla FC
2011~2017 Paris Saint-Germain
2008~2009 안코나
2007~2008
2006~2011
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%