103
GK
S. Sirigu
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Salvatore Sirigu
GK
103
192cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
100
42
43
44
44
45
46
44
45
45
42
42
41
41
42
42
42
TM Đổ người
102
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
100
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
103
Tốc độ
65
Tăng tốc
69
Dứt điểm
26
Lực sút
43
Sút xa
30
Chọn vị trí
24
Vô lê
26
Penalty
34
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
34
Chuyền dài
53
Đá phạt
25
Sút xoáy
30
Rê bóng
34
Giữ bóng
34
Khéo léo
80
Thăng bằng
91
Phản ứng
98
Kèm người
28
Lấy bóng
24
Cắt bóng
37
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
85
Thể lực
47
Quyết đoán
50
Nhảy
87
Bình tĩnh
81
TM đổ người
102
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
94
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
103
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2023~ | OGC Nice | |
2023~2023 | Fiorentina | |
2023~2024 | OGC Nice | |
2022~ | Napoli | |
2022~2023 | Napoli | |
2021~ | Genoa | |
2021~2022 | Genoa | |
2017~2017 | Osasuna | |
2017~2021 | Torino | |
2016~2017 | Sevilla FC | |
2011~2017 | Paris Saint-Germain | |
2008~2009 | 안코나 | |
2007~2008 | ||
2006~2011 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |