85
GK
S. Sirigu
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Salvatore Sirigu
GK
85
192cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
82
29
31
31
31
33
33
31
32
32
29
29
29
29
29
29
29
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
82
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
52
Tăng tốc
51
Dứt điểm
16
Lực sút
32
Sút xa
16
Chọn vị trí
14
Vô lê
14
Penalty
20
Chuyền ngắn
27
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
18
Chuyền dài
34
Đá phạt
14
Sút xoáy
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Phản ứng
82
Kèm người
15
Lấy bóng
12
Cắt bóng
27
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
70
Thể lực
37
Quyết đoán
32
Nhảy
65
Bình tĩnh
61
TM đổ người
86
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
74
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2023~ | OGC Nice | |
2023~2023 | Fiorentina | |
2023~2024 | OGC Nice | |
2022~ | Napoli | |
2022~2023 | Napoli | |
2021~ | Genoa | |
2021~2022 | Genoa | |
2017~2017 | Osasuna | |
2017~2021 | Torino | |
2016~2017 | Sevilla FC | |
2011~2017 | Paris Saint-Germain | |
2008~2009 | 안코나 | |
2007~2008 | ||
2006~2011 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |