81
GK
S. Sirigu
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Salvatore Sirigu
GK 81
|
|
12.01.1987
192cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
78
21
22
23
23
24
24
23
24
24
23
23
22
22
22
22
23
TM Đổ người
79
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
73
TM Phản xạ
79
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
47
Tăng tốc
46
Dứt điểm
6
Lực sút
16
Sút xa
10
Chọn vị trí
6
Vô lê
8
Penalty
15
Chuyền ngắn
19
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
9
Chuyền dài
24
Đá phạt
7
Sút xoáy
7
Rê bóng
11
Giữ bóng
14
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Phản ứng
76
Kèm người
12
Lấy bóng
7
Cắt bóng
16
Đánh đầu
7
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Quyết đoán
30
Nhảy
64
Bình tĩnh
51
TM đổ người
79
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
73
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM lên tham gia tấn công
TM ném xa
Xem Salvatore Sirigu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2023~ OGC Nice
2023~2023 Fiorentina
2023~2024 OGC Nice
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Genoa
2021~2022 Genoa
2017~2017 Osasuna
2017~2021 Torino
2016~2017 Sevilla FC
2011~2017 Paris Saint-Germain
2008~2009 안코나
2007~2008
2006~2011
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%