89
GK
S. Sirigu
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Salvatore Sirigu
GK 89
|
|
12.01.1987
192cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
86
29
32
32
32
36
36
34
34
34
31
31
31
31
31
31
31
TM Đổ người
90
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
79
TM Phản xạ
87
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
88
Tốc độ
55
Tăng tốc
55
Dứt điểm
11
Lực sút
27
Sút xa
20
Chọn vị trí
16
Vô lê
13
Penalty
25
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
17
Chuyền dài
38
Đá phạt
16
Sút xoáy
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Phản ứng
85
Kèm người
18
Lấy bóng
16
Cắt bóng
25
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
71
Thể lực
39
Quyết đoán
39
Nhảy
69
Bình tĩnh
66
TM đổ người
90
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
79
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
88
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM ném xa
Xem Salvatore Sirigu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2023~ OGC Nice
2023~2023 Fiorentina
2023~2024 OGC Nice
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Genoa
2021~2022 Genoa
2017~2017 Osasuna
2017~2021 Torino
2016~2017 Sevilla FC
2011~2017 Paris Saint-Germain
2008~2009 안코나
2007~2008
2006~2011
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%