86
GK
S. Sirigu
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Salvatore Sirigu
GK
86
192cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
83
31
33
33
33
35
36
33
34
34
31
31
31
31
32
32
31
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
78
TM Phản xạ
80
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
54
Tăng tốc
54
Dứt điểm
18
Lực sút
34
Sút xa
20
Chọn vị trí
16
Vô lê
16
Penalty
23
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
22
Chuyền dài
35
Đá phạt
16
Sút xoáy
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Khéo léo
66
Thăng bằng
78
Phản ứng
86
Kèm người
17
Lấy bóng
13
Cắt bóng
28
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
73
Thể lực
39
Quyết đoán
34
Nhảy
70
Bình tĩnh
65
TM đổ người
88
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
78
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2023~ | OGC Nice | |
2023~2023 | Fiorentina | |
2023~2024 | OGC Nice | |
2022~ | Napoli | |
2022~2023 | Napoli | |
2021~ | Genoa | |
2021~2022 | Genoa | |
2017~2017 | Osasuna | |
2017~2021 | Torino | |
2016~2017 | Sevilla FC | |
2011~2017 | Paris Saint-Germain | |
2008~2009 | 안코나 | |
2007~2008 | ||
2006~2011 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |