86
GK
S. Sirigu
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Salvatore Sirigu
GK 86
|
|
12.01.1987
192cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
83
31
33
33
33
35
36
33
34
34
31
31
31
31
32
32
31
TM Đổ người
88
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
78
TM Phản xạ
80
Tốc độ
54
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
54
Tăng tốc
54
Dứt điểm
18
Lực sút
34
Sút xa
20
Chọn vị trí
16
Vô lê
16
Penalty
23
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
22
Chuyền dài
35
Đá phạt
16
Sút xoáy
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
23
Khéo léo
66
Thăng bằng
78
Phản ứng
86
Kèm người
17
Lấy bóng
13
Cắt bóng
28
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
73
Thể lực
39
Quyết đoán
34
Nhảy
70
Bình tĩnh
65
TM đổ người
88
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
78
TM phản xạ
80
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM ném xa
Xem Salvatore Sirigu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2023~ OGC Nice
2023~2023 Fiorentina
2023~2024 OGC Nice
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Genoa
2021~2022 Genoa
2017~2017 Osasuna
2017~2021 Torino
2016~2017 Sevilla FC
2011~2017 Paris Saint-Germain
2008~2009 안코나
2007~2008
2006~2011
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%