94
CAM
Lucas Paquetá
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CAM
94
CM
93
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
22
87
91
90
90
90
91
82
90
90
75
75
78
78
80
80
75
Tốc độ
88
Sút
85
Chuyền bóng
88
Rê bóng
95
Phòng thủ
67
Thể chất
86
Tốc độ
90
Tăng tốc
86
Dứt điểm
85
Lực sút
87
Sút xa
90
Chọn vị trí
90
Vô lê
77
Penalty
78
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
76
Chuyền dài
92
Đá phạt
81
Sút xoáy
93
Rê bóng
100
Giữ bóng
94
Khéo léo
86
Thăng bằng
89
Phản ứng
93
Kèm người
65
Lấy bóng
75
Cắt bóng
63
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
81
Thể lực
93
Quyết đoán
91
Nhảy
87
Bình tĩnh
93
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2020~ | Olympique Lyon | |
2020~2022 | Olympique Lyon | |
2018~2020 | AC Milan | |
2016~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |