81
CAM
Lucas Paquetá
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CAM
81
CM
79
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
25
75
78
77
77
76
78
71
77
77
67
67
69
69
71
71
67
Tốc độ
76
Sút
75
Chuyền bóng
74
Rê bóng
80
Phòng thủ
61
Thể chất
76
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
75
Lực sút
77
Sút xa
74
Chọn vị trí
81
Vô lê
71
Penalty
75
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
69
Chuyền dài
76
Đá phạt
73
Sút xoáy
80
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Phản ứng
80
Kèm người
61
Lấy bóng
66
Cắt bóng
60
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
72
Thể lực
83
Quyết đoán
80
Nhảy
81
Bình tĩnh
81
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2020~ | Olympique Lyon | |
2020~2022 | Olympique Lyon | |
2018~2020 | AC Milan | |
2016~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |