73
CAM
Lucas Paquetá
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CAM
73
LM
73
CM
73
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
15
68
70
69
69
70
70
66
70
70
63
62
63
63
65
65
63
Tốc độ
62
Sút
67
Chuyền bóng
68
Rê bóng
73
Phòng thủ
60
Thể chất
68
Tốc độ
63
Tăng tốc
62
Dứt điểm
68
Lực sút
67
Sút xa
67
Chọn vị trí
70
Vô lê
64
Penalty
65
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
63
Chuyền dài
68
Đá phạt
64
Sút xoáy
67
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Phản ứng
71
Kèm người
58
Lấy bóng
63
Cắt bóng
62
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Quyết đoán
67
Nhảy
68
Bình tĩnh
77
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2020~ | Olympique Lyon | |
2020~2022 | Olympique Lyon | |
2018~2020 | AC Milan | |
2016~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |