73
CAM
Lucas Paquetá
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CAM 73 LM 73 CM 73
|
|
27.08.1997
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
15
68
70
69
69
70
70
66
70
70
63
62
63
63
65
65
63
Tốc độ
62
Sút
67
Chuyền bóng
68
Rê bóng
73
Phòng thủ
60
Thể chất
68
Tốc độ
63
Tăng tốc
62
Dứt điểm
68
Lực sút
67
Sút xa
67
Chọn vị trí
70
Vô lê
64
Penalty
65
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
63
Chuyền dài
68
Đá phạt
64
Sút xoáy
67
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Phản ứng
71
Kèm người
58
Lấy bóng
63
Cắt bóng
62
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Quyết đoán
67
Nhảy
68
Bình tĩnh
77
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lucas Paquetá mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ West Ham United
2020~ Olympique Lyon
2020~2022 Olympique Lyon
2018~2020 AC Milan
2016~2018 플라멩구
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%