92
CAM
Lucas Paquetá
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CAM
92
CM
91
CF
91
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
33
86
88
88
88
88
89
84
88
88
81
80
81
81
83
83
81
Tốc độ
80
Sút
85
Chuyền bóng
86
Rê bóng
92
Phòng thủ
78
Thể chất
85
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
87
Lực sút
85
Sút xa
85
Chọn vị trí
88
Vô lê
82
Penalty
83
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
81
Chuyền dài
86
Đá phạt
82
Sút xoáy
85
Rê bóng
95
Giữ bóng
93
Khéo léo
83
Thăng bằng
85
Phản ứng
89
Kèm người
76
Lấy bóng
81
Cắt bóng
80
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
85
Thể lực
89
Quyết đoán
84
Nhảy
86
Bình tĩnh
95
TM đổ người
29
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
27
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2020~ | Olympique Lyon | |
2020~2022 | Olympique Lyon | |
2018~2020 | AC Milan | |
2016~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |