106
CAM
Lucas Paquetá
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CAM
106
CM
106
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
22
101
103
102
102
103
103
99
102
102
96
96
96
96
97
97
96
Tốc độ
98
Sút
99
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
93
Thể chất
101
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
101
Lực sút
99
Sút xa
95
Chọn vị trí
106
Vô lê
93
Penalty
100
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
90
Chuyền dài
103
Đá phạt
93
Sút xoáy
106
Rê bóng
109
Giữ bóng
104
Khéo léo
99
Thăng bằng
98
Phản ứng
106
Kèm người
94
Lấy bóng
98
Cắt bóng
89
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
97
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
99
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 36 - Chẵn 56
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2020~ | Olympique Lyon | |
2020~2022 | Olympique Lyon | |
2018~2020 | AC Milan | |
2016~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |