106
CAM
Lucas Paquetá
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CAM 106 CM 106
|
|
27.08.1997
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
22
101
103
102
102
103
103
99
102
102
96
96
96
96
97
97
96
Tốc độ
98
Sút
99
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
93
Thể chất
101
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
101
Lực sút
99
Sút xa
95
Chọn vị trí
106
Vô lê
93
Penalty
100
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
90
Chuyền dài
103
Đá phạt
93
Sút xoáy
106
Rê bóng
109
Giữ bóng
104
Khéo léo
99
Thăng bằng
98
Phản ứng
106
Kèm người
94
Lấy bóng
98
Cắt bóng
89
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
97
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
99
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 36 - Chẵn 56
Xem Lucas Paquetá mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ West Ham United
2020~ Olympique Lyon
2020~2022 Olympique Lyon
2018~2020 AC Milan
2016~2018 플라멩구
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%