105
CAM
Lucas Paquetá
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CAM 105 CM 104
|
|
27.08.1997
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
23
98
101
100
100
101
102
96
101
101
91
91
93
93
95
95
91
Tốc độ
95
Sút
96
Chuyền bóng
98
Rê bóng
105
Phòng thủ
87
Thể chất
98
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
96
Lực sút
98
Sút xa
94
Chọn vị trí
104
Vô lê
90
Penalty
94
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
89
Chuyền dài
100
Đá phạt
91
Sút xoáy
104
Rê bóng
107
Giữ bóng
106
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
105
Kèm người
86
Lấy bóng
90
Cắt bóng
86
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
94
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
95
Bình tĩnh
102
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Lucas Paquetá mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ West Ham United
2020~ Olympique Lyon
2020~2022 Olympique Lyon
2018~2020 AC Milan
2016~2018 플라멩구
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%