103
CM
Lucas Paquetá
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CM 103 CAM 103
|
|
27.08.1997
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
23
97
100
99
99
100
100
98
100
100
93
93
94
94
96
96
93
Tốc độ
95
Sút
97
Chuyền bóng
97
Rê bóng
104
Phòng thủ
91
Thể chất
98
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
99
Lực sút
97
Sút xa
96
Chọn vị trí
100
Vô lê
90
Penalty
95
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
88
Chuyền dài
101
Đá phạt
91
Sút xoáy
101
Rê bóng
105
Giữ bóng
106
Khéo léo
97
Thăng bằng
97
Phản ứng
103
Kèm người
90
Lấy bóng
95
Cắt bóng
92
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
95
Thể lực
103
Quyết đoán
102
Nhảy
97
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 33 - Chẵn 53
Xem Lucas Paquetá mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ West Ham United
2020~ Olympique Lyon
2020~2022 Olympique Lyon
2018~2020 AC Milan
2016~2018 플라멩구
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%