87
CAM
Lucas Paquetá
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CAM
87
CM
87
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
29
81
84
83
83
84
84
80
84
84
76
76
78
78
80
80
76
Tốc độ
78
Sút
80
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
74
Thể chất
81
Tốc độ
80
Tăng tốc
77
Dứt điểm
82
Lực sút
81
Sút xa
78
Chọn vị trí
85
Vô lê
76
Penalty
79
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
78
Chuyền dài
83
Đá phạt
77
Sút xoáy
84
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
81
Thăng bằng
83
Phản ứng
86
Kèm người
74
Lấy bóng
77
Cắt bóng
77
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
79
Thể lực
87
Quyết đoán
82
Nhảy
83
Bình tĩnh
89
TM đổ người
25
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2020~ | Olympique Lyon | |
2020~2022 | Olympique Lyon | |
2018~2020 | AC Milan | |
2016~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |