82
CDM
C. Kramer
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM 82 CM 78
|
|
19.02.1991
191cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
64
68
67
67
75
70
79
71
71
75
75
74
74
75
75
75
Tốc độ
55
Sút
51
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
77
Thể chất
77
Tốc độ
55
Tăng tốc
55
Dứt điểm
49
Lực sút
57
Sút xa
46
Chọn vị trí
71
Vô lê
60
Penalty
50
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
63
Chuyền dài
73
Đá phạt
54
Sút xoáy
57
Rê bóng
72
Giữ bóng
79
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Phản ứng
83
Kèm người
79
Lấy bóng
79
Cắt bóng
81
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
72
Thể lực
91
Quyết đoán
78
Nhảy
54
Bình tĩnh
78
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Christoph Kramer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ Borussia Mönchenglatbach
2013~2015 Borussia Mönchenglatbach
2011~2013 VfL Bochum
2010~2016 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%