82
CDM
C. Kramer
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM
82
CM
78
191cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
64
68
67
67
75
70
79
71
71
75
75
74
74
75
75
75
Tốc độ
55
Sút
51
Chuyền bóng
71
Rê bóng
73
Phòng thủ
77
Thể chất
77
Tốc độ
55
Tăng tốc
55
Dứt điểm
49
Lực sút
57
Sút xa
46
Chọn vị trí
71
Vô lê
60
Penalty
50
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
63
Chuyền dài
73
Đá phạt
54
Sút xoáy
57
Rê bóng
72
Giữ bóng
79
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Phản ứng
83
Kèm người
79
Lấy bóng
79
Cắt bóng
81
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
72
Thể lực
91
Quyết đoán
78
Nhảy
54
Bình tĩnh
78
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2013~2015 | Borussia Mönchenglatbach | |
2011~2013 | VfL Bochum | |
2010~2016 | Bayer 04 Leverkusen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |