93
CDM
C. Kramer
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM 93
|
|
19.02.1991
191cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
82
83
82
82
88
85
90
84
84
90
90
87
87
86
86
90
Tốc độ
85
Sút
72
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
90
Thể chất
90
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
65
Lực sút
86
Sút xa
75
Chọn vị trí
77
Vô lê
70
Penalty
70
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
68
Chuyền dài
95
Đá phạt
70
Sút xoáy
77
Rê bóng
91
Giữ bóng
90
Khéo léo
85
Thăng bằng
92
Phản ứng
86
Kèm người
93
Lấy bóng
91
Cắt bóng
89
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
89
Thể lực
90
Quyết đoán
97
Nhảy
85
Bình tĩnh
87
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Christoph Kramer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ Borussia Mönchenglatbach
2013~2015 Borussia Mönchenglatbach
2011~2013 VfL Bochum
2010~2016 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%