69
CDM
C. Kramer
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM 69
|
|
19.02.1991
191cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
55
58
57
57
64
59
66
59
59
64
64
62
62
62
62
64
Tốc độ
42
Sút
45
Chuyền bóng
61
Rê bóng
62
Phòng thủ
65
Thể chất
65
Tốc độ
47
Tăng tốc
36
Dứt điểm
46
Lực sút
48
Sút xa
40
Chọn vị trí
62
Vô lê
51
Penalty
41
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
54
Chuyền dài
66
Đá phạt
51
Sút xoáy
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Phản ứng
64
Kèm người
68
Lấy bóng
66
Cắt bóng
68
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Quyết đoán
64
Nhảy
57
Bình tĩnh
71
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Christoph Kramer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ Borussia Mönchenglatbach
2013~2015 Borussia Mönchenglatbach
2011~2013 VfL Bochum
2010~2016 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%