73
CDM
C. Kramer
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM 73 CM 70
|
|
19.02.1991
191cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
56
60
60
60
67
63
70
64
64
66
66
67
67
68
68
66
Tốc độ
56
Sút
40
Chuyền bóng
63
Rê bóng
67
Phòng thủ
67
Thể chất
69
Tốc độ
55
Tăng tốc
58
Dứt điểm
38
Lực sút
48
Sút xa
34
Chọn vị trí
63
Vô lê
37
Penalty
41
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
54
Chuyền dài
68
Đá phạt
46
Sút xoáy
49
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Phản ứng
71
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
72
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
63
Thể lực
88
Quyết đoán
67
Nhảy
48
Bình tĩnh
69
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Christoph Kramer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ Borussia Mönchenglatbach
2013~2015 Borussia Mönchenglatbach
2011~2013 VfL Bochum
2010~2016 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%