73
CDM
C. Kramer
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM
73
CM
70
191cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
56
60
60
60
67
63
70
64
64
66
66
67
67
68
68
66
Tốc độ
56
Sút
40
Chuyền bóng
63
Rê bóng
67
Phòng thủ
67
Thể chất
69
Tốc độ
55
Tăng tốc
58
Dứt điểm
38
Lực sút
48
Sút xa
34
Chọn vị trí
63
Vô lê
37
Penalty
41
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
54
Chuyền dài
68
Đá phạt
46
Sút xoáy
49
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Phản ứng
71
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
72
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
63
Thể lực
88
Quyết đoán
67
Nhảy
48
Bình tĩnh
69
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2013~2015 | Borussia Mönchenglatbach | |
2011~2013 | VfL Bochum | |
2010~2016 | Bayer 04 Leverkusen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |