110
CDM
C. Kramer
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM
110
CM
107
191cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
96
98
97
97
104
100
107
99
99
106
106
102
102
102
102
106
Tốc độ
94
Sút
88
Chuyền bóng
99
Rê bóng
104
Phòng thủ
108
Thể chất
107
Tốc độ
96
Tăng tốc
92
Dứt điểm
86
Lực sút
96
Sút xa
90
Chọn vị trí
91
Vô lê
83
Penalty
80
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
80
Chuyền dài
113
Đá phạt
84
Sút xoáy
93
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
96
Thăng bằng
103
Phản ứng
95
Kèm người
108
Lấy bóng
110
Cắt bóng
111
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
105
Thể lực
112
Quyết đoán
109
Nhảy
97
Bình tĩnh
109
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2013~2015 | Borussia Mönchenglatbach | |
2011~2013 | VfL Bochum | |
2010~2016 | Bayer 04 Leverkusen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |