110
CDM
C. Kramer
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM 110 CM 107
|
|
19.02.1991
191cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
96
98
97
97
104
100
107
99
99
106
106
102
102
102
102
106
Tốc độ
94
Sút
88
Chuyền bóng
99
Rê bóng
104
Phòng thủ
108
Thể chất
107
Tốc độ
96
Tăng tốc
92
Dứt điểm
86
Lực sút
96
Sút xa
90
Chọn vị trí
91
Vô lê
83
Penalty
80
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
80
Chuyền dài
113
Đá phạt
84
Sút xoáy
93
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
96
Thăng bằng
103
Phản ứng
95
Kèm người
108
Lấy bóng
110
Cắt bóng
111
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
105
Thể lực
112
Quyết đoán
109
Nhảy
97
Bình tĩnh
109
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Christoph Kramer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ Borussia Mönchenglatbach
2013~2015 Borussia Mönchenglatbach
2011~2013 VfL Bochum
2010~2016 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%