106
CDM
C. Kramer
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM
106
191cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
90
91
89
89
98
93
103
92
92
102
102
98
98
98
98
102
Tốc độ
89
Sút
80
Chuyền bóng
92
Rê bóng
97
Phòng thủ
104
Thể chất
104
Tốc độ
90
Tăng tốc
89
Dứt điểm
75
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
83
Vô lê
76
Penalty
71
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
73
Chuyền dài
106
Đá phạt
79
Sút xoáy
86
Rê bóng
97
Giữ bóng
102
Khéo léo
87
Thăng bằng
96
Phản ứng
90
Kèm người
101
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
104
Thể lực
110
Quyết đoán
103
Nhảy
95
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2013~2015 | Borussia Mönchenglatbach | |
2011~2013 | VfL Bochum | |
2010~2016 | Bayer 04 Leverkusen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |