106
CDM
C. Kramer
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM 106
|
|
19.02.1991
191cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
90
91
89
89
98
93
103
92
92
102
102
98
98
98
98
102
Tốc độ
89
Sút
80
Chuyền bóng
92
Rê bóng
97
Phòng thủ
104
Thể chất
104
Tốc độ
90
Tăng tốc
89
Dứt điểm
75
Lực sút
90
Sút xa
86
Chọn vị trí
83
Vô lê
76
Penalty
71
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
73
Chuyền dài
106
Đá phạt
79
Sút xoáy
86
Rê bóng
97
Giữ bóng
102
Khéo léo
87
Thăng bằng
96
Phản ứng
90
Kèm người
101
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
104
Thể lực
110
Quyết đoán
103
Nhảy
95
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Christoph Kramer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ Borussia Mönchenglatbach
2013~2015 Borussia Mönchenglatbach
2011~2013 VfL Bochum
2010~2016 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%