91
CDM
C. Kramer
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM 91
|
|
19.02.1991
191cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
78
82
81
81
87
84
88
83
83
84
84
85
85
86
86
84
Tốc độ
82
Sút
68
Chuyền bóng
83
Rê bóng
88
Phòng thủ
86
Thể chất
79
Tốc độ
81
Tăng tốc
84
Dứt điểm
60
Lực sút
82
Sút xa
72
Chọn vị trí
76
Vô lê
67
Penalty
63
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
66
Chuyền dài
92
Đá phạt
67
Sút xoáy
72
Rê bóng
87
Giữ bóng
93
Khéo léo
82
Thăng bằng
87
Phản ứng
84
Kèm người
91
Lấy bóng
82
Cắt bóng
88
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
63
Thể lực
104
Quyết đoán
93
Nhảy
77
Bình tĩnh
86
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Christoph Kramer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ Borussia Mönchenglatbach
2013~2015 Borussia Mönchenglatbach
2011~2013 VfL Bochum
2010~2016 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%