87
CDM
C. Kramer
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM 87 CM 85
|
|
19.02.1991
191cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
31
73
76
75
75
82
78
84
78
78
82
82
80
80
80
80
82
Tốc độ
59
Sút
63
Chuyền bóng
79
Rê bóng
80
Phòng thủ
83
Thể chất
83
Tốc độ
64
Tăng tốc
53
Dứt điểm
63
Lực sút
65
Sút xa
57
Chọn vị trí
81
Vô lê
68
Penalty
58
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
71
Chuyền dài
83
Đá phạt
68
Sút xoáy
65
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Phản ứng
84
Kèm người
86
Lấy bóng
83
Cắt bóng
86
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
81
Thể lực
92
Quyết đoán
81
Nhảy
74
Bình tĩnh
88
TM đổ người
24
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
25
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Christoph Kramer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ Borussia Mönchenglatbach
2013~2015 Borussia Mönchenglatbach
2011~2013 VfL Bochum
2010~2016 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%