87
CDM
C. Kramer
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christoph Kramer
CDM
87
CM
85
191cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
31
73
76
75
75
82
78
84
78
78
82
82
80
80
80
80
82
Tốc độ
59
Sút
63
Chuyền bóng
79
Rê bóng
80
Phòng thủ
83
Thể chất
83
Tốc độ
64
Tăng tốc
53
Dứt điểm
63
Lực sút
65
Sút xa
57
Chọn vị trí
81
Vô lê
68
Penalty
58
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
71
Chuyền dài
83
Đá phạt
68
Sút xoáy
65
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Phản ứng
84
Kèm người
86
Lấy bóng
83
Cắt bóng
86
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
81
Thể lực
92
Quyết đoán
81
Nhảy
74
Bình tĩnh
88
TM đổ người
24
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
25
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Borussia Mönchenglatbach | |
2013~2015 | Borussia Mönchenglatbach | |
2011~2013 | VfL Bochum | |
2010~2016 | Bayer 04 Leverkusen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |