84
LB
L. Digne
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Digne
LB 84
|
|
20.07.1993
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
23
74
76
77
77
78
76
79
78
78
78
78
81
81
81
81
78
Tốc độ
78
Sút
69
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
79
Thể chất
75
Tốc độ
78
Tăng tốc
79
Dứt điểm
62
Lực sút
82
Sút xa
76
Chọn vị trí
73
Vô lê
69
Penalty
62
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
84
Chuyền dài
73
Đá phạt
82
Sút xoáy
81
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Phản ứng
82
Kèm người
78
Lấy bóng
82
Cắt bóng
81
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
70
Thể lực
84
Quyết đoán
76
Nhảy
90
Bình tĩnh
79
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Lucas Digne mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2016~2018 FC Barcelona
2015~2016 Roma FC
2013~2016 Paris Saint-Germain
2011~2013 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%