109
LB
L. Digne
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Digne
LB 109
|
|
20.07.1993
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
24
98
99
100
100
100
99
103
102
102
104
105
106
106
105
105
104
Tốc độ
104
Sút
87
Chuyền bóng
101
Rê bóng
101
Phòng thủ
106
Thể chất
100
Tốc độ
103
Tăng tốc
106
Dứt điểm
83
Lực sút
97
Sút xa
89
Chọn vị trí
107
Vô lê
80
Penalty
80
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
110
Chuyền dài
94
Đá phạt
97
Sút xoáy
106
Rê bóng
98
Giữ bóng
106
Khéo léo
99
Thăng bằng
104
Phản ứng
104
Kèm người
104
Lấy bóng
108
Cắt bóng
106
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
96
Thể lực
107
Quyết đoán
104
Nhảy
107
Bình tĩnh
102
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Lucas Digne mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2016~2018 FC Barcelona
2015~2016 Roma FC
2013~2016 Paris Saint-Germain
2011~2013 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%