87
LB
L. Digne
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Digne
LB 87
|
|
20.07.1993
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
20
78
79
80
80
81
79
82
81
81
82
82
84
84
84
84
82
Tốc độ
80
Sút
71
Chuyền bóng
82
Rê bóng
81
Phòng thủ
83
Thể chất
75
Tốc độ
79
Tăng tốc
82
Dứt điểm
62
Lực sút
84
Sút xa
80
Chọn vị trí
76
Vô lê
73
Penalty
65
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
89
Chuyền dài
78
Đá phạt
84
Sút xoáy
85
Rê bóng
80
Giữ bóng
86
Khéo léo
76
Thăng bằng
79
Phản ứng
89
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
80
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
67
Thể lực
88
Quyết đoán
78
Nhảy
96
Bình tĩnh
82
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Lucas Digne mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2016~2018 FC Barcelona
2015~2016 Roma FC
2013~2016 Paris Saint-Germain
2011~2013 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%