89
LB
L. Digne
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Digne
LB 89
|
|
20.07.1993
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
29
80
82
83
83
83
82
84
84
84
83
83
86
86
86
86
83
Tốc độ
83
Sút
75
Chuyền bóng
85
Rê bóng
84
Phòng thủ
83
Thể chất
81
Tốc độ
82
Tăng tốc
86
Dứt điểm
68
Lực sút
88
Sút xa
82
Chọn vị trí
79
Vô lê
75
Penalty
68
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
93
Chuyền dài
79
Đá phạt
88
Sút xoáy
88
Rê bóng
84
Giữ bóng
87
Khéo léo
80
Thăng bằng
84
Phản ứng
87
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
86
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
76
Thể lực
90
Quyết đoán
82
Nhảy
96
Bình tĩnh
87
TM đổ người
20
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
23
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Lucas Digne mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2016~2018 FC Barcelona
2015~2016 Roma FC
2013~2016 Paris Saint-Germain
2011~2013 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%