92
LB
L. Digne
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Digne
LB 92
|
|
20.07.1993
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
17
81
82
84
84
84
82
87
86
86
87
87
89
89
90
90
87
Tốc độ
90
Sút
74
Chuyền bóng
86
Rê bóng
85
Phòng thủ
87
Thể chất
87
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
73
Lực sút
86
Sút xa
75
Chọn vị trí
77
Vô lê
52
Penalty
60
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
98
Chuyền dài
88
Đá phạt
92
Sút xoáy
80
Rê bóng
83
Giữ bóng
89
Khéo léo
82
Thăng bằng
93
Phản ứng
88
Kèm người
91
Lấy bóng
87
Cắt bóng
85
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
81
Thể lực
98
Quyết đoán
88
Nhảy
93
Bình tĩnh
76
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Lucas Digne mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2016~2018 FC Barcelona
2015~2016 Roma FC
2013~2016 Paris Saint-Germain
2011~2013 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%