85
LB
L. Digne
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Digne
LB 85
|
|
20.07.1993
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
16
74
77
78
78
79
77
80
79
79
80
80
82
82
82
82
80
Tốc độ
85
Sút
68
Chuyền bóng
79
Rê bóng
79
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
85
Tăng tốc
85
Dứt điểm
63
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
72
Vô lê
50
Penalty
63
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
85
Chuyền dài
75
Đá phạt
62
Sút xoáy
73
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
75
Thăng bằng
83
Phản ứng
79
Kèm người
80
Lấy bóng
82
Cắt bóng
82
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
75
Thể lực
85
Quyết đoán
80
Nhảy
80
Bình tĩnh
75
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Sút xa ( AI )
Xem Lucas Digne mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Aston Villa
2018~ Everton
2018~2022 Everton
2016~2018 FC Barcelona
2015~2016 Roma FC
2013~2016 Paris Saint-Germain
2011~2013 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%